Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stage fright




stage+fright
['steidʒ'frait]
danh từ
sự run sợ khi ra trình diễn (lần đầu tiên); sự hồi hộp khi đứng trước khán giả (của người diễn viên)


/'steidʤ'frait/

danh từ
sự run sợ khi ra trình diễn (lần đầu tiên)

Related search result for "stage fright"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.